Có 6 kết quả:
墓志 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ • 墓誌 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ • 木制 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ • 木製 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ • 木質 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ • 木质 mù zhì ㄇㄨˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
văn viết trên mộ
Từ điển Trung-Anh
(1) inscribed stone tablet placed in the tomb
(2) memorial inscription on such a tablet
(2) memorial inscription on such a tablet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
văn viết trên mộ
Từ điển Trung-Anh
(1) inscribed stone tablet placed in the tomb
(2) memorial inscription on such a tablet
(2) memorial inscription on such a tablet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wooden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wooden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wooden
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wooden
Bình luận 0